Có 1 kết quả:
高脂血症 gāo zhī xuè zhèng ㄍㄠ ㄓ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ
gāo zhī xuè zhèng ㄍㄠ ㄓ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high blood fat disease
(2) hyperlipidemia
(3) hypertriglyceridemia
(2) hyperlipidemia
(3) hypertriglyceridemia
Bình luận 0
gāo zhī xuè zhèng ㄍㄠ ㄓ ㄒㄩㄝˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0